BacTaiJapan.com - Tổng hợp thông tin, kiến thức và chia sẻ kinh nghiệm lái xe tại Nhật cho bác tài Việt.

Chi Phí Nuôi Xe Ô Tô Tại Nhật trong 1 năm. Nên biết trước khi mua xe!

Sở hữu một chiếc ô tô tại Nhật Bản là nhu cầu cần thiết của nhiều người Việt Nam đang sinh sống và làm việc tại đây. Nó không chỉ mang lại sự tiện lợi trong di chuyển mà còn là phương tiện tuyệt vời để khám phá đất nước mặt trời mọc. Tuy nhiên, bên cạnh chi phí mua xe ban đầu, chi phí duy trì hay “nuôi” xe hàng năm là một khoản không hề nhỏ. Hiểu rõ các chi phí này sẽ giúp bạn lên kế hoạch tài chính và đưa ra lựa chọn sáng suốt.

Trong bài viết này, BacTaiJapan.com sẽ phân tích chi tiết các loại chi phí cố định và biến đổi khi sở hữu xe tại Nhật, đồng thời so sánh sự khác biệt lớn giữa hai loại xe phổ biến nhất: Xe biển trắng (普通車 – futsuusha)Xe biển vàng (軽自動車 – keijidousha), hay còn gọi là Kei car.

I. Phân Biệt Xe Biển Trắng (Futsuusha) và Xe Biển Vàng (Kei Car)

Trước khi đi vào chi phí, chúng ta cần hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa hai loại xe này:

  • Xe Biển Vàng (軽自動車 – Keijidousha): Là dòng xe nhỏ, được quy định nghiêm ngặt về kích thước (dài ≤ 3.4m, rộng ≤ 1.48m, cao ≤ 2.0m) và dung tích động cơ (≤ 660cc). Chúng được hưởng nhiều ưu đãi về thuế và phí, do đó có chi phí vận hành rất thấp. Biển số của chúng có nền màu vàng.
  • Xe Biển Trắng (普通車 – Futsuusha): Là các loại xe thông thường, không thuộc danh mục Kei car. Chúng có kích thước và động cơ lớn hơn, mạnh mẽ hơn nhưng cũng đi kèm với các khoản thuế, phí cao hơn đáng kể. Biển số có nền màu trắng.

II. Các Khoản Chi Phí Chính Khi Sở Hữu Ô Tô Tại Nhật

Dưới đây là danh sách các chi phí bắt buộc và thường xuyên bạn phải chi trả khi sở hữu một chiếc xe, không tính tiền mua xe ban đầu.

1. Thuế (税金 – Zeikin)

Đây là khoản chi phí cố định hàng năm và là một trong những khác biệt lớn nhất giữa xe Kei và xe thường.

a. Thuế Ô Tô Hàng Năm (自動車税 – Jidoushazei)

Thuế Ô Tô hay còn gọi là thuế đường bộ, loại thuế này được đóng mỗi năm một lần (thường vào tháng 5), dựa trên dung tích xi-lanh của động cơ.

  • Xe Biển Vàng (Kei car): Mức thuế được cố định là 10,800 Yên/năm. Rất rẻ!
  • Xe Biển Trắng (Futsuusha): Mức thuế tăng dần theo dung tích động cơ.
    • Dưới 1000cc: 25,000 Yên/năm
    • 1001cc – 1500cc: 30,500 Yên/năm
    • 1501cc – 2000cc: 36,000 Yên/năm
    • 2001cc – 2500cc: 43,500 Yên/năm
    • …và cao hơn nữa.

=> Rõ ràng, thuế hàng năm của xe Kei chỉ bằng khoảng 1/3 so với một chiếc xe cỡ nhỏ biển trắng.

b. Thuế Trọng Lượng (自動車重量税 – Jidousha Juuryouzei)

Loại thuế này được đóng khi bạn làm thủ tục đăng kiểm (車検 – shaken). Thuế được tính dựa trên trọng lượng của xe và số năm đăng kiểm.

  • Xe Biển Vàng (Kei car): Mức thuế cố định là 6,600 Yên/2 năm.
  • Xe Biển Trắng (Futsuusha): Tính theo mỗi 500kg trọng lượng. Ví dụ, một chiếc xe nặng từ 1,001kg đến 1,500kg sẽ có mức thuế khoảng 24,600 Yên/2 năm. Xe càng nặng, thuế càng cao.

2. Đăng Kiểm Xe (車検 – Shaken)

Shaken là thủ tục kiểm tra an toàn và kỹ thuật bắt buộc tại Nhật. Lần đầu tiên cho xe mới là sau 3 năm, sau đó định kỳ 2 năm/lần. Chi phí Shaken bao gồm nhiều khoản:

  • Phí kiểm tra kỹ thuật tại trung tâm đăng kiểm.
  • Thuế trọng lượng (đã nêu ở trên).
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc (sẽ nói ở mục tiếp theo).
  • Phí dịch vụ của garage (nếu bạn không tự làm).
  • Chi phí sửa chữa thay thế phụ tùng cần thiết. (Bắt buộc để qua shaken nếu hư hỏng ảnh hưởng đến an toàn như lốp xe quá mòn, đèn không đủ sáng…). Chi phí này không có giá trị cụ thể tuỳ thuộc tình trạng xe, hoặc nếu xe của bạn trong tình trạng tốt thì không cần bỏ ra khoản này.

Tổng chi phí cho một lần Shaken:

  • Xe Biển Vàng (Kei car): Thường dao động từ 60,000 – 90,000 Yên.
  • Xe Biển Trắng (Futsuusha): Thường dao động từ 90,000 – 150,000 Yên hoặc hơn, tùy thuộc vào tình trạng xe và hạng xe.

3. Bảo Hiểm (保険 – Hoken)

a. Bảo Hiểm Bắt Buộc (自賠責保険 – Jibaiseki Hoken)

Đây là bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc, chi trả cho thương tật của người khác trong trường hợp bạn gây tai nạn. Phí này thường được đóng cùng lúc với Shaken.

  • Xe Biển Vàng (Kei car): Khoảng 17,540 Yên/24 tháng.
  • Xe Biển Trắng (Futsuusha): Khoảng 17,650 Yên/24 tháng.

=> Chi phí này không có sự chênh lệch đáng kể.

b. Bảo Hiểm Tự Nguyện (任意保険 – Nin’i Hoken)

Đây là phần bảo hiểm cực kỳ quan trọng, chi trả cho những gì bảo hiểm bắt buộc không bao gồm: thiệt hại tài sản của đối phương, chi phí sửa xe của bạn, chi phí điều trị cho chính bạn… Phí bảo hiểm này thay đổi rất nhiều dựa trên:

  • Độ tuổi và lịch sử lái xe của bạn.
  • Loại xe và năm sản xuất.
  • Mức độ bồi thường bạn chọn.

Tuy nhiên, nhìn chung:

  • Xe Biển Vàng (Kei car): Phí bảo hiểm tự nguyện thường rẻ hơn đáng kể so với xe biển trắng. Trung bình khoảng 30,000 – 60,000 Yên/năm.
  • Xe Biển Trắng (Futsuusha): Trung bình khoảng 60,000 – 150,000 Yên/năm hoặc cao hơn nhiều đối với người trẻ, mới có bằng lái hoặc lái xe thể thao.

4. Chi Phí Đỗ Xe (駐車場代 – Chuushajoudai)

Đây là một khoản chi phí biến đổi lớn nhất. Ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, phí thuê bãi đỗ xe hàng tháng có thể cực kỳ đắt đỏ.

  • Thành phố lớn: 20,000 – 50,000 Yên/tháng.
  • Khu vực ngoại ô: 5,000 – 15,000 Yên/tháng.
  • Nông thôn: Có thể chỉ 3,000 – 5,000 Yên/tháng hoặc miễn phí nếu nhà bạn có chỗ đỗ.

Lưu ý quan trọng: Khi mua xe biển trắng, bạn bắt buộc phải có giấy chứng nhận chỗ đỗ xe (車庫証明書 – shako shoumeisho), tức là bạn phải chứng minh mình có một chỗ đỗ xe hợp pháp. Đối với xe Kei thì không bắt buộc.

5. Chi Phí Vận Hành Khác

  • Nhiên liệu (ガソリン代 – Gasorindai): Xe Kei với động cơ nhỏ hơn có mức tiêu thụ nhiên liệu rất tiết kiệm, thường khoảng 20-25 km/lít. Xe biển trắng tiêu thụ nhiều hơn, tùy thuộc vào dung tích động cơ. Đây là một lợi thế lớn của xe Kei nếu bạn di chuyển nhiều.
  • Phí đường cao tốc (高速道路料金 – Kousoku-doro Ryoukin): Xe Kei được hưởng mức phí ưu đãi, rẻ hơn khoảng 20% so với xe biển trắng trên hầu hết các tuyến đường cao tốc.
  • Bảo dưỡng (メンテナンス – Mentenansu): Chi phí thay dầu (オイル交換 – oiru koukan), thay lốp (タイヤ交換 – taiya koukan), và các phụ tùng khác cho xe Kei thường rẻ hơn so với xe biển trắng.

III. Bảng So Sánh Chi Phí Ước Tính Hàng Năm

Để dễ hình dung, hãy cùng xem bảng so sánh chi phí “nuôi” xe hàng năm (ước tính trung bình) giữa 3 dòng xe phổ biến. (Giả định bạn là người trên 30 tuổi, có kinh nghiệm lái xe, sống ở khu vực ngoại ô với phí đỗ xe 10,000 Yên/tháng và di chuyển 10,000 km/năm).

Hạng Mục Chi PhíHonda N-BOX (Kei Car)Toyota Prius (Xe hybrid biển trắng)Toyota Alphard (Minivan biển trắng)
Thuế ô tô hàng năm10,800 Yên36,000 Yên43,500 Yên
Shaken (chia trung bình/năm, đã bao gồm bảo hiểm bắt buộc và thuế trọng lượng)~40,000 Yên~60,000 Yên~70,000 Yên
Bảo hiểm tự nguyện~40,000 Yên~55,000 Yên~75,000 Yên
Phí bãi đậu xe (10,000 Yên/tháng)120,000 Yên120,000 Yên120,000 Yên
Nhiên liệu (Xăng 170 Yên/L)~85,000 Yên (20km/L)~68,000 Yên (25km/L)~170,000 Yên (10km/L)
Bảo dưỡng xe10,000 Yên10,000 Yên10,000 Yên
Tổng cộng 1 năm~305,800 Yên/năm~349,000 Yên/năm~488,500 Yên/năm
Trung bình hàng tháng~25,000 Yên/tháng~29,000 Yên/tháng~40,000 Yên/tháng

*Lưu ý: Bảng trên chỉ là ước tính để tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy vào điều kiện sử dụng và nơi bạn sinh sống.

IV. Kết Luận

Qua phân tích trên, có thể thấy rõ ràng rằng xe biển vàng (Kei car) có chi phí sở hữu và vận hành rẻ hơn đáng kể so với xe biển trắng. Các khoản tiết kiệm lớn nhất đến từ thuế, phí đăng kiểm Shaken, bảo hiểm và nhiên liệu.

Lời khuyên từ BacTaiJapan.com:

  • Nếu bạn chủ yếu di chuyển trong thành phố, đi làm hàng ngày, ít khi lên cao tốc và không cần không gian quá rộng rãi, Kei car là một lựa chọn cực kỳ thông minh và kinh tế.
  • Nếu bạn thường xuyên đi xa, di chuyển trên đường cao tốc, cần một chiếc xe mạnh mẽ, an toàn hơn và có không gian cho cả gia đình, thì xe biển trắng là sự lựa chọn phù hợp hơn, dù chi phí sẽ cao hơn.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về các chi phí cần chuẩn bị khi muốn sở hữu một chiếc xe tại Nhật. Chúc bạn sớm tìm được “người bạn đồng hành” ưng ý và phù hợp với túi tiền của mình!